Có 2 kết quả:
迟疑 chí yí ㄔˊ ㄧˊ • 遲疑 chí yí ㄔˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hesitate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hesitate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0